Zum Hauptinhalt springen

Nomen Verb Verbindungen Teil 13

📘 Nomen-Verb-Verbindungen – Teil 13

Nomen-Verb-VerbindungBedeutung (DE)Nghĩa tiếng Việt
Stellung nehmen zuseine Meinung äußernbày tỏ ý kiến về điều gì
eine Verabredung treffen zu/mitetw. vereinbarenđạt được thỏa thuận, hẹn gặp
jdn. in Verlegenheit bringenjdn. verlegen machenlàm ai đó bối rối
zur Verfügung stehen fürverfügbar seincó sẵn để sử dụng / hỗ trợ cho việc gì đó
Verständnis aufbringen fürVerständnis zeigenthông cảm, hiểu cho điều gì
aus dem Weg gehenjdn. meiden / ausweichentránh mặt ai đó
Zweifel haben anetw. bezweifelnnghi ngờ, không chắc chắn về điều gì đó
außer Zweifel stehennicht bezweifelt werdenkhông còn nghi ngờ gì, chắc chắn
Hoffnung haben/hegen / sich Hoffnung machenhoffencó hy vọng về điều gì đó
jdn. in Kenntnis setzenjdn. informierenthông báo cho ai đó

📌 Ví dụ & Giải thích

  • Stellung nehmen zu
    Ich möchte kurz Stellung nehmen.
    Tôi muốn phát biểu ý kiến ngắn gọn.
    👉 Dùng trong thảo luận, phản hồi, bài viết chính luận.

  • eine Verabredung treffen zu/mit
    Welche Verabredung wurde getroffen?
    Đã có thỏa thuận nào được đưa ra chưa?
    👉 Dùng trong bối cảnh công việc hoặc đời sống.

  • jdn. in Verlegenheit bringen
    Er hat mich mit seinen Fragen in Verlegenheit gebracht.
    Câu hỏi của anh ấy khiến tôi lúng túng.
    👉 Dùng khi ai đó bị đặt vào tình huống khó xử.

  • zur Verfügung stehen für
    Nicht genug Geld steht zur Verfügung.
    Không có đủ tiền cho dự án.
    👉 Diễn tả nguồn lực, thời gian, người hỗ trợ có sẵn.

  • Verständnis aufbringen für
    Ich kann dafür kein Verständnis aufbringen.
    Tôi không thể thông cảm cho việc đó.
    👉 Cách nói trang trọng hơn „verstehen“.

  • aus dem Weg gehen
    Sie gehen sich aus dem Weg.
    Họ tránh mặt nhau.
    👉 Dùng trong các mối quan hệ căng thẳng.

  • Zweifel haben an
    Experten haben Zweifel an diesem Medikament.
    Chuyên gia nghi ngờ hiệu quả của thuốc này.
    👉 Thường dùng trong khoa học, báo chí, tranh luận.

  • außer Zweifel stehen
    Es steht außer Zweifel, dass...
    Không có gì nghi ngờ rằng...
    👉 Nhấn mạnh tính chắc chắn, không cần bàn cãi.

  • Hoffnung haben/hegen / sich Hoffnung machen
    Ich habe die Hoffnung, dass…
    Tôi hy vọng rằng…
    👉 Cách nói linh hoạt, mang tính tích cực.

  • jdn. in Kenntnis setzen
    Bitte setzen Sie uns in Kenntnis…
    Vui lòng thông báo cho chúng tôi…
    👉 Dùng trong email, công văn, giao tiếp chuyên nghiệp.


Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam

Vũ Nhật Nam

Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏

Donate
🍅